Có 2 kết quả:
停經 tíng jīng ㄊㄧㄥˊ ㄐㄧㄥ • 停经 tíng jīng ㄊㄧㄥˊ ㄐㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to stop menstruating (as a result of pregnancy, menopause or medical condition etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to stop menstruating (as a result of pregnancy, menopause or medical condition etc)
Bình luận 0